Có 2 kết quả:

将要 jiāng yào ㄐㄧㄤ ㄧㄠˋ將要 jiāng yào ㄐㄧㄤ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) will
(2) shall
(3) to be going to

Từ điển Trung-Anh

(1) will
(2) shall
(3) to be going to