Có 2 kết quả:
将要 jiāng yào ㄐㄧㄤ ㄧㄠˋ • 將要 jiāng yào ㄐㄧㄤ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) will
(2) shall
(3) to be going to
(2) shall
(3) to be going to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) will
(2) shall
(3) to be going to
(2) shall
(3) to be going to
Bình luận 0